Characters remaining: 500/500
Translation

electric outlet

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "electric outlet" (danh từ) có nghĩa "chỗ cắm điện" - nơi bạn có thể cắm các thiết bị điện để chúng hoạt động. Đây một phần quan trọng trong hệ thống điện trong nhà hoặc văn phòng, giúp cung cấp điện cho các thiết bị như máy tính, tivi, điện thoại sạc, nhiều thiết bị điện khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to find an electric outlet to charge my phone."
    • (Tôi cần tìm một chỗ cắm điện để sạc điện thoại của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Make sure to unplug all devices from the electric outlet before leaving the house."
    • (Hãy chắc chắn rút tất cả các thiết bị khỏi chỗ cắm điện trước khi rời khỏi nhà.)
Phân biệt biến thể cách sử dụng:
  • Wall outlet: Thường được sử dụng để chỉ chỗ cắm điện trên tường.
  • Power outlet: Tương tự như "electric outlet", nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc cung cấp năng lượng.
  • Socket: Có thể được sử dụng để chỉ chỗ cắm điện, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Từ gần giống:
  • Plug: Đầu cắm (phần bạn cắm vào outlet).
  • Power strip: Dây cắm điện nhiều ổ, cho phép cắm nhiều thiết bị vào một chỗ cắm điện.
Từ đồng nghĩa:
  • Electrical socket
  • Wall socket
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "electric outlet", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ nói về việc sử dụng điện: - "Plug in": Cắm vào (thường để chỉ hành động cắm thiết bị vào chỗ cắm điện). - dụ: "Don’t forget to plug in your laptop before the meeting."

Kết luận:

"Electric outlet" một từ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần sử dụng các thiết bị điện.

Noun
  1. Chỗ cắm điện

Comments and discussion on the word "electric outlet"